Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Amitābha
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
A
kh.
1490–1550
Muromachi-period
statue of the Amitābha
Buddha
from
Japan
, from the collection of the
Guimet Museum
in
Paris
,
France
Từ nguyên
sửa
Mượn từ tiếng Phạn अमिताभ (amitābha, “ánh sáng vô lượng”), từ अमित (amita, “vô lượng, vô biên, vô hạn”) + आभा (ābhā, “hào quang, ánh sáng”)
Danh từ
sửa
Amitābha
Đức Phật
A Di Đà
.