Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
déblai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.blɛ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
déblai
/de.blɛ/
déblais
/de.blɛ/
déblai
gđ
/de.blɛ/
Sự
đào
đất
.
(
Số nhiều
)
Đất
đào
đi
.
Trái nghĩa
sửa
Remblai
Tham khảo
sửa
"
déblai
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)