Chữ Hán sửa

 
𱮆 U+31B86, 𱮆
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-31B86
𱮅
[U+31B85]
CJK Unified Ideographs Extension H 𱮇
[U+31B87]

Tra cứu sửa

𱮆 (bộ thủ Khang Hi 94, +8, 11 nét, hình thái)

Tham khảo sửa

Tiếng Tày sửa

Danh từ sửa

𱮆 (sưa)

  1. Dạng Nôm Tày của sưa (hổ, cọp).
  1. 芭𬙖边氣𱮆
    Bâư tẩư vần khỉ sưa
    Lá bên dưới bị dây phân hổ.

Tham khảo sửa

  • Dương Nhật Thanh; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân (biên tập viên), Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội