Tra từ bắt đầu bởi
𰬏

Chữ Hán

sửa
 
𰬏 U+30B0F, 𰬏
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-30B0F
𰬎
[U+30B0E]
CJK Unified Ideographs Extension G 𰬐
[U+30B10]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “糹 06” ghi đè từ khóa trước, “𰬏”.


Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

𰬏

  1. (Nghĩa cổ) Màu đỏ. Xem .
  2. Ruy băng đỏ.

Tham khảo

sửa