𮁺
⚠ – Cảnh báo: Ký tự Unicode này hiện không có sẵn trên tất cả các thiết bị hiện hành (hoặc rất ít). Trừ khi có font chữ thích hợp, thiết bị của bạn sẽ hiển thị một ô vuông (⎕), ô vuông chứa dấu hỏi (⍰), ô vuông bị gạch chéo (〿), ô vuông chứa mã số hay hiển thị sai thành các ký tự khác. Nếu bạn có ý định thêm/gỡ bản mẫu này ở trang ký tự emoji, xin hãy cân nhắc trước khi thực hiện việc này. Xem thêm trang trợ giúp để có thêm chi tiết. |
Tra từ bắt đầu bởi | |||
𮁺 |
Chữ Hán
sửa | ||||||||
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaTiếng Trung Quốc
sửaĐịnh nghĩa
sửa𮁺
- Trích “倶舍论颂疏抄”:
恶事四此草不被𮁺岚猛风倾动况佛八风不动八风颂业利
- Tạm dịch: […] Bốn điều ác là cỏ không lay chuyển được𮁺bởi gió lớn, và tám ngọn gió cũng không thể lay chuyển Phật […]
Danh từ
sửa𮁺
- Một vật trang trí lên mũ thời cổ đại.
Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-see tại dòng 36: attempt to call upvalue 'get_section' (a nil value).
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- Từ 𮁺 trên 字海 (叶典)
Tiếng Triều Tiên
sửaDanh từ
sửa𮁺
- Được sử dụng trong tên người.