Tra từ bắt đầu bởi
𮀅

Chữ Hán

sửa
 
𮀅 U+2E005, 𮀅
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2E005
𮀄
[U+2E004]
CJK Unified Ideographs Extension F 𮀆
[U+2E006]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “矢 09” ghi đè từ khóa trước, “己44”.

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Tiếng Tráng

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

𮀅

  1. Đánh chặn, chặn lại.

Tham khảo

sửa