Tra từ bắt đầu bởi
𬘙

Chữ Hán

sửa
 
𬘙 U+2C619, 𬘙
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2C619
𬘘
[U+2C618]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬘚
[U+2C61A]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “糹 05” ghi đè từ khóa trước, “廾109”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Danh từ

sửa

𬘙

  1. Tấm vải.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa