Tra từ bắt đầu bởi
𫓄

Chữ Hán

sửa
 
𫓄 U+2B4C4, 𫓄
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2B4C4
𫓃
[U+2B4C3]
CJK Unified Ideographs Extension C 𫓅
[U+2B4C5]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “金 12” ghi đè từ khóa trước, “矢38”.

Từ nguyên

sửa

Tìm thấy trên “龙龛手鉴·卷一”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Danh từ

sửa

𫓄

  1. Được sử dụng trong tên người Đài Loan.

Tham khảo

sửa