Tiếng Hà Nhì

sửa

Danh từ

sửa

shù

  1. mỏ (khoáng sản).

Tham khảo

sửa
  • Tạ Văn Thông - Lê Đông (2001). Tiếng Hà Nhì. Nhà Xuất bản Văn hoá dân tộc.