Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
𫌘
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
𫌘
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Trung Quốc
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Chữ Hán
sửa
𫌘
U+2B318
,
𫌘
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2B318
←
𫌗
[U+2B317]
CJK Unified Ideographs Extension C
𫌙
→
[U+2B319]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
23
Bộ thủ
:
衣
+
18 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “衣 18” ghi đè từ khóa trước, “巾99”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+2B318
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
cóng
(
cong
2
)
Tiếng Trung Quốc
sửa
Danh từ
sửa
𫌘
Được sử dụng trong tên người
Đài Loan
.
Tham khảo
sửa
Từ 𫌘 trên
字海 (叶典)