Tra từ bắt đầu bởi
𩑷

Chữ Hán

sửa
𩑷 U+29477, 𩑷
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-29477
𩑶
[U+29476]
CJK Unified Ideographs Extension B 𩑸
[U+29478]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “頁 05” ghi đè từ khóa trước, “工75”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Danh từ

sửa

𩑷

  1. Sử dụng trong 𩑷䫘.

Tham khảo

sửa