𒆷
Chữ hình nêm
sửa | ||||||||
|
Ký tự hình nêm
sửa𒆷 | Số ký tự | |
---|---|---|
MZL | 89 | |
Deimel | 55 | |
HZL | 95 |
Tham khảo
sửa- R. Borger, Mesopotamisches Zeichenlexikon (MZL), Münster (2003)
- A. Deimel, Šumerisches Lexikon (Deimel), Rome (1947)
- Chr. Rüster, E. Neu, Hethitisches Zeichenlexikon (HZL), Wiesbaden (1989)
Tiếng Akkad
sửaGiá trị ký tự
sửaKý tự | 𒆷 |
---|---|
Chữ Sumer | LA, ŠIKA |
Giá trị ngữ âm | la |
Phó từ
sửa𒆷 (la)
Tiếng Elam
sửaChữ cái
sửa𒆷 (la)
- Chữ cái hình nêm la ghi lại tiếng Elam.
- 𒀀𒆷𒀜𒋻𒊭 ― ḫalla-tam₆-ti ― Elam
Tiếng Hitti
sửaChữ cái
sửa𒆷 (la)
Tiếng Luwi
sửaChữ cái
sửa𒆷 (la)
- Chữ cái hình nêm la ghi lại tiếng Luwi.
- 𒀀𒆷𒀜𒋻𒊭 ― alattarsa ― trái cây
Tiếng Sumer
sửaDanh từ
sửa𒆷 (la)
- Chữ cái hình nêm la ghi lại tiếng Sumer.
- 𒆷𒀝 ― la-ag ― cục đất