Chữ hình nêm

sửa
 
𒆷 U+121B7, 𒆷
CUNEIFORM SIGN LA
𒆶
[U+121B6]
Cuneiform 𒆸
[U+121B8]

Ký tự hình nêm

sửa
𒆷 Số ký tự
MZL 89
Deimel 55
HZL 95

Tham khảo

sửa
  1. R. Borger, Mesopotamisches Zeichenlexikon (MZL), Münster (2003)
  2. A. Deimel, Šumerisches Lexikon (Deimel), Rome (1947)
  3. Chr. Rüster, E. Neu, Hethitisches Zeichenlexikon (HZL), Wiesbaden (1989)

Tiếng Akkad

sửa

Giá trị ký tự

sửa
Ký tự 𒆷
Chữ Sumer LA, ŠIKA
Giá trị ngữ âm la

Phó từ

sửa

𒆷 (la)

  1. Dạng chữ hình nêm của
    𒊩𒆷GAL₄.LAâm hộ

Tiếng Elam

sửa

Chữ cái

sửa

𒆷 (la)

  1. Chữ cái hình nêm la ghi lại tiếng Elam.
    𒀀𒆷𒀜𒋻𒊭ḫalla-tam₆-tiElam

Tiếng Hitti

sửa

Chữ cái

sửa

𒆷 (la)

  1. Chữ cái hình nêm la ghi lại tiếng Hitti.
    𒆷𒀀𒈠𒀭la-a-ma-antên, danh

Tiếng Luwi

sửa

Chữ cái

sửa

𒆷 (la)

  1. Chữ cái hình nêm la ghi lại tiếng Luwi.
    𒀀𒆷𒀜𒋻𒊭alattarsatrái cây

Tiếng Sumer

sửa

Danh từ

sửa

𒆷 (la)

  1. Chữ cái hình nêm la ghi lại tiếng Sumer.
    𒆷𒀝la-agcục đất