Tiếng Mông Cổ

sửa
𑪠 U+11AA0, 𑪠
SOYOMBO HEAD MARK WITH MOON AND SUN
𑪟
[U+11A9F]
Soyombo 𑪡
[U+11AA1]

Ký tự

sửa

𑪠

  1. Biểu tượng mặt trăngmặt trời trong hệ chữ Soyombo.