Tiếng Mông Cổ

sửa
𑪡 U+11AA1, 𑪡
SOYOMBO TERMINAL MARK-1
𑪠
[U+11AA0]
Soyombo 𑪢
[U+11AA2]

Dấu câu

sửa

𑪡

  1. Dấu chấm loại 1 trong hệ chữ Soyombo.