𐌷𐌰𐌿𐌱𐌹𐌸
Tiếng Goth
sửaCách viết khác
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng German nguyên thuỷ *haubudą < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *káput-. Cùng gốc với tiếng Bắc Âu cổ hǫfuð (tiếng Thụy Điển huvud), tiếng Đức cao địa cổ houbit (tiếng Đức Haupt), tiếng Anh cổ hēafod (tiếng Anh head).
Danh từ
sửa𐌷𐌰𐌿𐌱𐌹𐌸 (haubiþ) gt
- Đầu.
Biến cách
sửaThân từ a giống trung | ||
---|---|---|
Số ít | Số nhiều | |
Nom. | 𐌷𐌰𐌿𐌱𐌹𐌸 haubiþ |
𐌷𐌰𐌿𐌱𐌹𐌳𐌰 haubida |
Voc. | 𐌷𐌰𐌿𐌱𐌹𐌸 haubiþ |
𐌷𐌰𐌿𐌱𐌹𐌳𐌰 haubida |
Acc. | 𐌷𐌰𐌿𐌱𐌹𐌸 haubiþ |
𐌷𐌰𐌿𐌱𐌹𐌳𐌰 haubida |
Gen. | 𐌷𐌰𐌿𐌱𐌹𐌳𐌹𐍃 haubidis |
𐌷𐌰𐌿𐌱𐌹𐌳𐌴 haubidē |
Dat. | 𐌷𐌰𐌿𐌱𐌹𐌳𐌰 haubida |
𐌷𐌰𐌿𐌱𐌹𐌳𐌰𐌼 haubidam |