목표
Tiếng Triều Tiên
sửaTừ nguyên
sửaPhiên âm từ chữ Hán 目標. Từ 目 + 標.
Cách phát âm
sửa- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [mo̞k̚pʰjo]
- Ngữ âm Hangul: [목표]
Chuyển tự | |
---|---|
Romaja quốc ngữ? | mokpyo |
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | mogpyo |
McCune–Reischauer? | mokp'yo |
Latinh hóa Yale? | mokphyo |
Danh từ
sửa목표