남자 친구
Tiếng Triều Tiên sửa
Từ nguyên sửa
Từ ghép của 남자 (namja) nghĩa là "nam" và 친구 (chingu) nghĩa là "bạn".
Cách phát âm sửa
- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [na̠md͡ʑa̠ t͡ɕʰinɡu]
- Ngữ âm Hangul: [남자 친구]
Chuyển tự | |
---|---|
Romaja quốc ngữ? | namja chin'gu |
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | namja chingu |
McCune–Reischauer? | namja ch'in'gu |
Latinh hóa Yale? | namca chinkwu |
Danh từ sửa
남자 친구 (namja-chingu)