Tiếng Triều Tiên sửa

Từ nguyên sửa

Từ ghép của 남자 (namja) nghĩa là "nam" và 친구 (chingu) nghĩa là "bạn".

Cách phát âm sửa

Chuyển tự
Romaja quốc ngữ?namja chin'gu
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)?namja chingu
McCune–Reischauer?namja ch'in'gu
Latinh hóa Yale?namca chinkwu

Danh từ sửa

남자 친구 (namja-chingu)

  1. Bạn trai.