麻実子
Tiếng Nhật
sửaKanji trong mục từ này | ||
---|---|---|
麻 | 実 | 子 |
あさ Lớp: S |
み Lớp: 3 |
こ Lớp: 1 |
Cách viết khác |
---|
麻實子 (kyūjitai) |
Kanji trong mục từ này | ||
---|---|---|
麻 | 実 | 子 |
あ Lớp: S |
み Lớp: 3 |
こ Lớp: 1 |
Cách viết khác |
---|
麻實子 (kyūjitai) |
Kanji trong mục từ này | ||
---|---|---|
麻 | 実 | 子 |
ま Lớp: S |
み Lớp: 3 |
こ Lớp: 1 |
Cách viết khác |
---|
麻實子 (kyūjitai) |
Danh từ riêng
sửa麻実子 hoặc 麻実子 hoặc 麻実子 (Asamiko hoặc Amiko hoặc Mamiko)
- Một tên dành cho nữ