Tiếng Nhật

sửa

Danh từ riêng

sửa

まみこ (Mamiko

  1. 真実子, 麻実子, 眞実子, 舞実子, 磨実子, 眉実子, 雅実子, 妙実子: Một tên dành cho nữ
  2. 万実子, 満実子, 真美子, 麻美子: Một tên dành cho nữ