Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
阿嚏
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Thán từ
Chữ Hán
sửa
Phiên âm Hán-Việt
:
a
đế
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: ātì
Thán từ
sửa
阿嚏
Hắt xì
: từ
tượng thanh
biểu thị
tiếng
hắt xì
hơi
.