Tiếng Trung Quốc

sửa
open; operate (vehicle); start comprehend
phồn. (開悟)
giản. (开悟)

(This form in the hanzi box is uncreated: "开悟".)

Danh từ

sửa
  1. (Phật giáo) khai ngộ

Đồng nghĩa

sửa