钕
Tra từ bắt đầu bởi | |||
钕 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaTiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa钕
- (Hoá học) Neodymi.
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
钕 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nɨʔɨ˧˥ | nɨ˧˩˨ | nɨ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nɨ̰˩˧ | nɨ˧˩ | nɨ̰˨˨ |