Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+922A, 鈪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-922A

[U+9229]
CJK Unified Ideographs
[U+922B]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “金 04” ghi đè từ khóa trước, “广84”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Vòng (đeo cổ tay, cổ chân).