Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
鈪
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
鈪
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
Chữ Hán
sửa
鈪
U+922A
,
鈪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-922A
←
鈩
[U+9229]
CJK Unified Ideographs
鈫
→
[U+922B]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
12
Bộ thủ
:
金
+
4 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “金 04” ghi đè từ khóa trước, “广84”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+922A
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
鈪
Vòng
(đeo cổ tay, cổ chân).