Chữ Hán giản thể

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Tính từ

sửa

辄入

  1. tuỳ tiện ra vào, tuỳ ý ra vào.
    黄门懿旨曰:"太后特宣大将军,余人不许辄入" - Hoàng môn truyền ý chỉ: "Thái hậu cho gọi đại tướng quân, những người còn lại không được phép tự ý ra vào" - (trích Tam Quốc Diễn Nghĩa)

Dịch

sửa