Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
辄入
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Tính từ
2.1.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:
zhé rù
Tiếng Quan Thoại
sửa
Tính từ
sửa
辄入
tuỳ tiện
ra vào,
tuỳ ý
ra vào.
黄门
传
懿旨
曰:"
太后
特宣
大将军
,
余人
不许
辄入
" - Hoàng môn truyền
ý chỉ
: "Thái hậu cho gọi đại tướng quân, những người còn lại không được phép tự ý ra vào" - (trích
Tam Quốc Diễn Nghĩa
)
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
free
to
enter