Chữ Hán giản thể sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

赋闲

  1. nhàn rỗi , nhàn cư , rỗi rãi ,

Dịch sửa

  • Tiếng Anh: to stay idle; to be unoccupied; not busy; leisure; enclosure