Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này

Jinmeiyō
そう
Lớp: 1
on’yomi

Từ nguyên

sửa

(ro, giant butterbur) +‎ (, grass)

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

()(そう) (rosō

  1. Cam thảo

Đồng nghĩa

sửa