Tiếng Nhật

sửa
 
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:
Kanji trong mục từ này
こう
Lớp: 5
くう
Lớp: 1

Lớp: 6
ちゅう
Lớp: 6
on’yomi

Từ nguyên

sửa

Từ ghép giữa 航空 (aviation) +‎ 宇宙 (space)

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

航空宇宙

  1. (hàng không vũ trụ) Hàng không vũ trụ