Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
硨磲
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Từ nguyên
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
Chữ Hán
sửa
Phiên âm Hán-Việt
:
xa
cừ
Từ nguyên
sửa
硨
+
磲
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
硨磲
Lớp trong của
vỏ
một thứ
trai
, có nhiều
màu sắc
và bóng.