Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
物理学
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.2.1
Từ liên hệ
2.2.2
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Tra cứu
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
物理學
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Phiên âm Hán-Việt
:
vật lý học
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
:
wù
lǐ
xué
Danh từ
sửa
物理学
Môn
vật lý học
.
Từ liên hệ
sửa
物理
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
physics