Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
無雙
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Quan Thoại
1.1
Chuyển tự
1.2
Động từ
2
Tiếng Quảng Đông
2.1
Chuyển tự
2.2
Động từ
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Bính âm
:
wúshuāng
Chú âm phù hiệu
: ㄨˊ ㄕㄨㄤ
Động từ
sửa
無雙
Trở nên
vô song
; trở nên không ai
sánh
bằng; trở nên không thể
bì
kịp;
vô địch
.
Tiếng Quảng Đông
sửa
Chuyển tự
sửa
Việt bính
: mou
4
soeng
1
Động từ
sửa
無雙
Trở nên
vô song
; trở nên không ai
sánh
bằng; trở nên không thể
bì
kịp;
vô địch
.