Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
滨海
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
濱海
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Phiên âm Hán-Việt
:
tân
hải
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
: Bīn hǎi
Danh từ
sửa
滨海
tân hải
, một huyện thuộc tỉnh
giang tô
trung quốc
滨海
县
huyện tân hải
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:Binhai , a county of jangsu province china