母乳
Tiếng Trung Quốc
sửafemale; mother | breast; milk | ||
---|---|---|---|
giản. và phồn. (母乳) |
母 | 乳 |
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄇㄨˇ ㄖㄨˇ
- Quảng Đông (Việt bính): mou5 jyu5
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄇㄨˇ ㄖㄨˇ
- Tongyong Pinyin: mǔrǔ
- Wade–Giles: mu3-ju3
- Yale: mǔ-rǔ
- Gwoyeu Romatzyh: muuruu
- Palladius: мужу (mužu)
- IPA Hán học (ghi chú): /mu²¹⁴⁻³⁵ ʐu²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: mou5 jyu5
- Yale: móuh yúh
- Cantonese Pinyin: mou5 jy5
- Guangdong Romanization: mou5 yu5
- Sinological IPA (key): /mou̯¹³ jyː¹³/
- Homophones:
母乳
母語/母语
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
Danh từ
sửa母乳
Đồng nghĩa
sửaTừ dẫn xuất
sửaTiếng Nhật
sửaKanji trong mục từ này | |
---|---|
母 | 乳 |
ぼ Lớp: 2 |
にゅう Lớp: 6 |
on’yomi |
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửa母乳 (bonyū)
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- ▲ Yamada Tadao et al., editors (2011), 新明解国語辞典 [Shin Meikai Kokugo Jiten] (bằng tiếng Nhật), ấn bản 7, Tokyo: Sanseidō, →ISBN
- ▲ 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN
- ▲ 1998, NHK日本語発音アクセント辞典 (Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: NHK, →ISBN