會社
Tiếng Trung Quốc
sửaDanh từ
sửa會社 hội xã (huìshè)
Dịch
sửa- Tiếng Anh: (history) guild
- Tiếng Pháp: (Sociologie) guilde.
- hiệp hội
- Tiếng Anh: association
- Tiếng Pháp: (Sociologie) association
- Công ty (liên quan đến Nhật Bản hoặc Hàn Quốc)
- Tiếng Anh: (in reference to Japan or Korea) company
- Tiếng Pháp: (en référence au Japon ou à la Corée) société