Tiếng Nhật

sửa

Danh từ riêng

sửa

あきとし (Akitoshi

  1. 彰敏, 彰寿, 彰俊, 彰智, 彰年, 彰箸, 彰肇, 右年: Một tên dành cho nam
  2. 明寿, 昭寿, 明紀, 明俊, 明世, 昭俊, 昭智, 昭十四: Một tên dành cho nam