拿破侖
Tiếng Trung Quốc
sửa
phonetic | ||||
---|---|---|---|---|
phồn. (拿破侖/拿破崙) | 拿 | 破 | 侖/崙 | |
giản. (拿破仑) | 拿 | 破 | 仑 |
(These forms in the hanzi box are uncreated: "拿破仑", "拿破崙".)
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Pháp Napoléon.
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄋㄚˊ ㄆㄛˋ ㄌㄨㄣˊ
- Quảng Đông (Việt bính): naa4 po3 leon4
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄋㄚˊ ㄆㄛˋ ㄌㄨㄣˊ
- Tongyong Pinyin: Nápòlún
- Wade–Giles: Na2-pʻo4-lun2
- Yale: Ná-pwò-lwún
- Gwoyeu Romatzyh: Napohluen
- Palladius: Наполунь (Napolunʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /nä³⁵ pʰu̯ɔ⁵¹ lu̯ən³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: naa4 po3 leon4
- Yale: nàh po lèuhn
- Cantonese Pinyin: naa4 po3 loen4
- Guangdong Romanization: na4 po3 lên4
- Sinological IPA (key): /naː²¹ pʰɔː³³ lɵn²¹/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Danh từ riêng
sửa拿破侖
- Napoléon Bonaparte (hoàng đế Pháp).