Chữ Hán giản thể sửa

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

慰问 

  1. hỏi thăm ,thăm viếng
    1. 慰问金 - tiền thăm hỏi

Dịch sửa