Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
尼古丁
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Từ nguyên
2.3
Danh từ
Chữ Hán
sửa
Phiên âm Hán-Việt
:
ni cổ dīng
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: nígǔdīng
Từ nguyên
sửa
尼
(
ni
) +
古
(
cổ
) +
丁
(
đinh
)
Danh từ
sửa
尼古丁
Nicotine
.