寮國
Tiếng Trung Quốc
sửaCách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄌㄧㄠˊ ㄍㄨㄛˊ
- Quảng Đông (Việt bính): liu4 gwok3
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương, POJ): Liâu-kok
- (Triều Châu, Peng'im): liou5 gog4 / liao5 gog4
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, Taiwan)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄌㄧㄠˊ ㄍㄨㄛˊ
- Bính âm thông dụng: Liáoguó
- Wade–Giles: Liao2-kuo2
- Yale: Lyáu-gwó
- Quốc ngữ La Mã tự: Liaugwo
- Palladius: Ляого (Ljaovo)
- IPA Hán học (ghi chú): /li̯ɑʊ̯³⁵ ku̯ɔ³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, Taiwan)+
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Việt bính: liu4 gwok3
- Yale: lìuh gwok
- Bính âm tiếng Quảng Đông: liu4 gwok8
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: liu4 guog3
- IPA Hán học (ghi chú): /liːu̯²¹ kʷɔːk̚³/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Đài Loan (thường dùng), Penang)
- Phiên âm Bạch thoại: Liâu-kok
- Tâi-lô: Liâu-kok
- Phofsit Daibuun: liau'kog
- IPA (Đài Bắc): /liau²⁴⁻¹¹ kɔk̚³²/
- IPA (Cao Hùng): /liau²³⁻³³ kɔk̚³²/
- IPA (Penang): /liau²³⁻²¹ kɔk̚³/
- (Triều Châu)
- Peng'im: liou5 gog4 / liao5 gog4
- Phiên âm Bạch thoại-like: liôu kok / liâu kok
- IPA Hán học (ghi chú): /liou⁵⁵⁻¹¹ kok̚²/, /liau⁵⁵⁻¹¹ kok̚²/
- (Mân Tuyền Chương: Đài Loan (thường dùng), Penang)