Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
寮國
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Trung Quốc
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Trung Quốc
sửa
Cách phát âm
sửa
Quan thoại
(
Bính âm
)
:
Liáoguó
(
Chú âm phù hiệu
)
:
ㄌㄧㄠˊ ㄍㄨㄛˊ
Quảng Đông
(
Việt bính
)
:
liu
4
gwok
3
Mân Nam
(
Mân Tuyền Chương
,
POJ
)
:
Liâu-kok
(
Triều Châu
,
Peng'im
)
:
liou
5
gog
4
/ liao
5
gog
4
Quan thoại
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
, Taiwan
)
+
Bính âm
]
:
Liáoguó
Chú âm phù hiệu
:
ㄌㄧㄠˊ ㄍㄨㄛˊ
Tongyong Pinyin
:
Liáoguó
Wade–Giles
:
Liao
2
-kuo
2
Yale
:
Lyáu-gwó
Gwoyeu Romatzyh
:
Liaugwo
Palladius
:
Ляого
(Ljaogo)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/li̯ɑʊ̯³⁵ ku̯ɔ³⁵/
Quảng Đông
(
Quảng Đông tiêu chuẩn
,
Quảng Châu
)
+
Việt bính
:
liu
4
gwok
3
Yale
:
lìuh gwok
Bính âm tiếng Quảng Đông
:
liu
4
gwok
8
Tiếng Quảng Đông Latinh hóa
:
liu
4
guog
3
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/liːu̯
²¹
kʷɔːk̚³/
Mân Nam
(
Mân Tuyền Chương
:
Đài Loan
(thường dùng)
,
Penang
)
Phiên âm Bạch thoại
:
Liâu-kok
Tâi-lô
:
Liâu-kok
Phofsit Daibuun
:
liau'kog
IPA
(
Đài Bắc
)
:
/liau²⁴⁻¹¹ kɔk̚³²/
IPA
(
Cao Hùng
)
:
/liau²³⁻³³ kɔk̚³²/
IPA
(
Penang
)
:
/liau²³⁻²¹ kɔk̚³/
(
Triều Châu
)
Peng'im
:
liou
5
gog
4
/ liao
5
gog
4
Phiên âm Bạch thoại
-like
:
liôu kok / liâu kok
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/liou⁵⁵⁻¹¹ kok̚²/, /liau⁵⁵⁻¹¹ kok̚²/
Danh từ
sửa
寮國
(Liêu Quốc)
Nước
Lào
.
Đồng nghĩa
sửa
老撾
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: Laos