Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
宣武门
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chữ Latinh
:
Phiên âm Hán-Việt
:
tuyên
võ
môn
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
: xuān wǔ mén
Danh từ
sửa
宣武门
tên một quận thuộc thành phố bắc kinh
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:xuanwumen (a place in peking)