媳婦
Chữ Hán giản thể
sửaDanh từ
sửa媳婦
- Con dâu.
- Phiếm chỉ vợ của em hoặc của người bậc dưới.
- Đại khái điểm liễu nhất điểm sổ mục đan sách, vấn liễu Lai Thăng tức phụ kỉ cú thoại, tiện tọa xa hồi gia [Kiểm điểm sơ qua sổ sách xong, hỏi vợ Lai Thăng mấy câu, rồi lên xe về nhà] (《紅樓夢》:「大概點了一點數目單冊, 問了來昇媳婦幾句話, 便坐車回家」。).