Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
娭毑
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Danh từ
2.2.1
Từ liên hệ
2.2.2
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Tra cứu
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
: āijiě
Bính âm
: xījiě
Danh từ
sửa
娭毑
bà
già ; quý bà - tiếng địa phương khu vực phía bắc tỉnh hồ nam trung quốc
Từ liên hệ
sửa
祖母
老太太
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
grandma