Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grandma
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡrænd.ˌmɑː/
Danh từ
sửa
grandma
/ˈɡrænd.ˌmɑː/
Uây
[[oác['grænmə]],
mɑ:
].
Danh từ
sửa
grandma
/ˈɡrænd.ˌmɑː/
(
Thân mật
)
Bà
.
Tham khảo
sửa
"
grandma
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)