Chữ Nhật hỗn hợp

sửa
Phân tích cách viết
kanjikanji‎kanji‎hiraganahiraganahiragana

Chuyển tự

sửa


Tiếng Nhật

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ thành ngữ tiếng Hán 奇貨可居.

Thành ngữ

sửa

奇貨居くべし

  1. (Nghĩa đen) Món hàng lạ có thể kiếm lời lớn.
  2. (Nghĩa bóng) Nói về một tài năng, kỹ thuật cao đang chờ cơ hội để được thi thố.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa

Shinmura, Izuru, editor (1998), 広辞苑 [Kōjien] (bằng tiếng Nhật), ấn bản lần thứ năm, Tokyo: Iwanami Shoten, →ISBN