Chữ Nhật hỗn hợp sửa

Phân tích cách viết
kanjikanji‎kanji‎hiraganahiraganahiragana

Chuyển tự sửa


Tiếng Nhật sửa

Từ nguyên sửa

Từ thành ngữ tiếng Hán 奇貨可居.

Thành ngữ sửa

奇貨居くべし

  1. (Nghĩa đen) Món hàng lạ có thể kiếm lời lớn.
  2. (Nghĩa bóng) Nói về một tài năng, kỹ thuật cao đang chờ cơ hội để được thi thố.

Dịch sửa

Tham khảo sửa