奇貨居くべし
Chữ Nhật hỗn hợp sửa
Phân tích cách viết | |||||||||||||||||||
奇 | 貨 | 居 | く | べ | し | ||||||||||||||
kanji | kanji | kanji | hiragana | hiragana | hiragana | ||||||||||||||
Chuyển tự sửa
- Chữ Hiragana: きかおくべし
- Chữ Latinh:
- Rōmaji: ki-ka oku beshi
Tiếng Nhật sửa
Từ nguyên sửa
Từ thành ngữ tiếng Hán 奇貨可居.
Thành ngữ sửa
奇貨居くべし
- (Nghĩa đen) Món hàng lạ có thể kiếm lời lớn.
- (Nghĩa bóng) Nói về một tài năng, kỹ thuật cao đang chờ cơ hội để được thi thố.
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- Từ điển tiếng Nhật Kōjien (広辞苑), lần in 5. Tokyo: NXB Iwanami Shoten (1998). ISBN 4-00-080111-2.