Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
复原
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Động từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
復原
Phiên âm Hán-Việt
:
phục nguyên
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:fù yuán
Động từ
sửa
复原
khỏi , bình phục , hồi lại , khôi phục , phục nguyên , tái tạo lại như cũ
怎样
复原
已经
被
删掉
的
手机
号
记录
làm sao để khôi phục lại danh sách những số điện thoại đã bị xóa ?
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: heal; recovery; restitution; reconstruction