Chữ Hán giản thể

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

手机

  1. điện thoại đi động,điện thoại cầm tay,

Dịch

sửa
  1. 1. [Telecommunication] cell phone; cellular phone; cellular telephone; mobile phone (a mobile communications facility having radio transmission and telephone switching capabilities that provide communication between mobile users. This technique reuses mobile frequencies in nonadjacent geographical areas or cells to greatly expand total system capacity.)
  2. 2. [Telecommunication] handset (a telephone with the receiver and transmitter contained in a single hand-held unit)