Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
堂陛
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Chữ Hán giản thể
sửa
Danh từ
sửa
堂陛
Sảnh đường
và
bậc
thềm
,
trỏ
sự
uy nghi
kì vĩ
.
外無四垣,
堂陛
穨落 (Ngoại vô tứ viên, đường bệ đồi lạc).
Dịch
sửa
Tiếng Việt
:
đường bệ
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)