Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
土木工程
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
2.1.1
Dịch
Chữ Hán
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:
tǔ mù
gōng chéng
Phiên âm Hán-Việt
:
thổ mộc
công trình
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
土木工程
Xây dựng
cơ bản
,
đào đắp
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
earthwork
;
civil engineering