Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
哀毁骨立
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Quan Thoại
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Thành ngữ
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: āi hǔi gǔ lì
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Trung Quốc
哀
+
毁
+
骨
+
立
.
Thành ngữ
sửa
哀毁骨立
đau buồn
gầy rộc
(vì gặp phải tang người thân)