Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này
なん
Lớp: 2
ばん
Lớp: S
からす
Jinmeiyō
うり
Jinmeiyō
on’yomi kun’yomi
Cách viết khác
南蠻烏瓜 (kyūjitai)
 
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

南蛮 (Nanban, Nanman) +‎ 烏瓜 (karasuuri, Japanese snake gourd)

Danh từ

sửa

(なん)(ばん)(からす)(うり) (Nanban karasuuri

  1. Gấc

Đồng nghĩa

sửa