Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
井底之蛙
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Thành ngữ
2.1.1
Dịch
Chữ Hán
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
: jǐng dǐ zhī wā
Tiếng Quan Thoại
sửa
Thành ngữ
sửa
井底之蛙
Ếch ngồi đáy giếng
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: an
ignorant
person